Phiên âm : shǒu jié.
Hán Việt : thủ tiết.
Thuần Việt : thủ tiết; ở goá; giữ tiết nghĩa; giữ tiết tháo.
Đồng nghĩa : 持志, 守志, .
Trái nghĩa : 失節, 再醮, 變節, .
thủ tiết; ở goá; giữ tiết nghĩa; giữ tiết tháo. 舊時指不改變節操, 特指婦女受封建宗法的強制或封建道德觀念的影響, 在丈夫死后不再結婚或未婚夫死后終身不結婚.