Phiên âm : lán zhāng.
Hán Việt : lan chương.
Thuần Việt : lời lẽ mỹ miều; lời hay ý đẹp; lời tao nhã .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời lẽ mỹ miều; lời hay ý đẹp; lời tao nhã (thường dùng để khen ngợi)美好的文辞 (多用于称颂)