Phiên âm : rù mí.
Hán Việt : nhập mê.
Thuần Việt : mê li; mê hồn; mê mẩn; say mê.
Đồng nghĩa : 著迷, 沉迷, 入神, .
Trái nghĩa : 清醒, .
mê li; mê hồn; mê mẩn; say mê喜欢某种事物到了沉迷的程度