VN520


              

入神

Phiên âm : rù shén.

Hán Việt : nhập thần.

Thuần Việt : thích; mê mẩn; say mê.

Đồng nghĩa : 入迷, .

Trái nghĩa : , .

thích; mê mẩn; say mê
对眼前的事物发生浓厚的兴趣而注意力高度集中
tā yuè shuō yuè qǐjìng,dàjiā yuè tīng yuè rùshén.
anh ấy càng nói càng hăng, mọi người càng thích nghe.
tinh vi; tinh xảo
达到精妙的境地
这幅画画得很入神.
zhè fú


Xem tất cả...