VN520


              

兔羅雉離

Phiên âm : tù luó zhì lí.

Hán Việt : thố la trĩ li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻小人奸惡, 但卻會用計來倖免罪罰, 而君子忠直, 卻因固守正道反遭禍害。語本《詩經.王風.兔爰》:「有兔爰爰, 雉離于羅。」


Xem tất cả...