Phiên âm : tù luó zhì lí.
Hán Việt : thố la trĩ li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻小人奸惡, 但卻會用計來倖免罪罰, 而君子忠直, 卻因固守正道反遭禍害。語本《詩經.王風.兔爰》:「有兔爰爰, 雉離于羅。」