Phiên âm : miǎn zé quán.
Hán Việt : miễn trách quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不用受法律責任約束的權利。例言論免責權免受究責、處罰的權利。如:「言論免責權」。