VN520


              

免得

Phiên âm : miǎn de.

Hán Việt : miễn đắc.

Thuần Việt : để tránh; đỡ phải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

để tránh; đỡ phải
以免
duōwèn jījù,miǎndé zǒu cuòlù.
hỏi vài câu để đỡ phải lạc đường.
我再说明一下,免得引起误会.
wǒ zài shuōmíng yīxià,miǎndé yǐnqǐ wùhùi.
tôi xin nói rõ thêm một chút để đỡ bị hiểu lầm.


Xem tất cả...