Phiên âm : miǎn chú.
Hán Việt : miễn trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
興修水利, 免除水旱災害.
♦Bỏ đi, tha cho. ◎Như: miễn trừ hình phạt 免除刑罰