Phiên âm : miǎn shēn.
Hán Việt : miễn thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đàn bà đẻ con gọi là miễn thân 免身.♦Miễn trừ hình phạt.