Phiên âm : kè dí zhì shēng.
Hán Việt : khắc địch chế thắng.
Thuần Việt : khắc địch chế thắng; đánh bại địch giành chiến thắ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khắc địch chế thắng; đánh bại địch giành chiến thắng打败敌人, 取得胜利