VN520


              

兼辦

Phiên âm : jiān bàn.

Hán Việt : kiêm bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

除了本職應辦的事務, 額外再接辦的工作。例本櫃除了負責客戶存提款外, 並兼辦統一發票獎金的兌換。
除了本職應辦的事務外, 另接辦其他工作。如:「本櫃除了負責客戶存提款外, 並兼辦統一發票獎金的兌換。」


Xem tất cả...