Phiên âm : jiān kè.
Hán Việt : kiêm khóa.
Thuần Việt : dạy thêm; kiêm giảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dạy thêm; kiêm giảng兼任本身职务以外的教课工作