Phiên âm : jiān zhí.
Hán Việt : kiêm chức.
Thuần Việt : kiêm chức, làm thêm, partime, bán thời gian.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiêm chức, làm thêm, partime, bán thời gian在本职之外兼任其他职务