Phiên âm : jiān tīng.
Hán Việt : kiêm thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣泛的聽取意見。《荀子.君道》:「兼聽齊明, 則天下歸之。」《漢書.卷五六.董仲舒傳》:「廣覽兼聽, 極群下之知, 盡天下之美。」