VN520


              

兼聽

Phiên âm : jiān tīng.

Hán Việt : kiêm thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣泛的聽取意見。《荀子.君道》:「兼聽齊明, 則天下歸之。」《漢書.卷五六.董仲舒傳》:「廣覽兼聽, 極群下之知, 盡天下之美。」


Xem tất cả...