Phiên âm : jiān xíng.
Hán Việt : kiêm hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不分晝夜, 加倍速度的趕路。《孫子.軍爭》:「日夜不處, 倍道兼行。」也作「并行」、「兼程」。