VN520


              

兼行

Phiên âm : jiān xíng.

Hán Việt : kiêm hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不分晝夜, 加倍速度的趕路。《孫子.軍爭》:「日夜不處, 倍道兼行。」也作「并行」、「兼程」。


Xem tất cả...