VN520


              

兼用

Phiên âm : jiān yòng.

Hán Việt : kiêm dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 專用, .

並用、共用。如:「手腦兼用」。


Xem tất cả...