Phiên âm : zhǔn què.
Hán Việt : chuẩn xác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 精確, 切確, 正確, .
Trái nghĩa : 偏差, 謬誤, .
準確性
♦Chính xác, không sai lầm. ◎Như: kế toán trướng mục, tất cầu chuẩn xác vô ngộ 計算帳目, 必求準確無誤 sổ sách kế toán, tất phải chính xác không lầm lẫn.