VN520


              

準據

Phiên âm : zhǔn jù.

Hán Việt : chuẩn cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

標準和依據。例我們應以科學的精神和方法, 作為革新求變的準據。
標準和依據。如:「我們應以科學的精神和方法, 作為革新求變的準據。」


Xem tất cả...