Phiên âm : zhǔn jù.
Hán Việt : chuẩn cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
標準和依據。例我們應以科學的精神和方法, 作為革新求變的準據。標準和依據。如:「我們應以科學的精神和方法, 作為革新求變的準據。」