Phiên âm : zhǔn píng yuán.
Hán Việt : chuẩn bình nguyên.
Thuần Việt : gần như đồng bằng; đồng bằng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gần như đồng bằng; đồng bằng. 隆起的地面經長剝蝕而形成的平原.