VN520


              

準直

Phiên âm : zhǔn zhí.

Hán Việt : chuẩn trực.

Thuần Việt : thước đo; mực thước; dây chuẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thước đo; mực thước; dây chuẩn. 準繩.


Xem tất cả...