Phiên âm : jiǎ shān.
Hán Việt : giả san.
Thuần Việt : hòn non bộ; giả sơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hòn non bộ; giả sơn园林中完全或主要用石块(大多是太湖石)堆砌而成的小山