Phiên âm : bèi gǎn qīn qiè.
Hán Việt : bội cảm thân thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
更加倍的感受到熱情懇切。例在國外旅遊時, 遇見國人總是倍感親切。加倍感受到熱情懇切。如:「在異鄉遇見友人總是倍感親切。」