Phiên âm : chǎng zi.
Hán Việt : hán tử.
Thuần Việt : nhà máy; công xưởng; phân xưởng.
nhà máy; công xưởng; phân xưởng
工厂
wǒmen chǎngzǐ lǐ xīnjiàn yīgè chējiān.
nhà máy chúng tôi mới xây dựng thêm một phân xưởng.
nơi buôn bán; cửa hàng (có bãi rộng để chứa hàng và tiến hành gia công)
指 有宽敞地面可以存放货