Phiên âm : chǎng shǐ.
Hán Việt : hán sử.
Thuần Việt : lịch sử nhà máy; lịch sử xí nghiệp; lịch sử công t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lịch sử nhà máy; lịch sử xí nghiệp; lịch sử công ty工厂的发展史