VN520


              

厂休

Phiên âm : chǎng xiū.

Hán Việt : hán hưu.

Thuần Việt : ngày nghỉ của xưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngày nghỉ của xưởng
工厂规定的职工休息日
wǒchǎng shì měiqī sì chǎngxīu.
xưởng tôi nghỉ ngày thứ năm.


Xem tất cả...