Phiên âm : chǎng jiā.
Hán Việt : hán gia.
Thuần Việt : xưởng; công xưởng; nhà máy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xưởng; công xưởng; nhà máy工厂办公厂的人