VN520


              

厂子

Phiên âm : chǎng zi.

Hán Việt : hán tử.

Thuần Việt : nhà máy; công xưởng; phân xưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà máy; công xưởng; phân xưởng
工厂
wǒmen chǎngzǐ lǐ xīnjiàn yīgè chējiān.
nhà máy chúng tôi mới xây dựng thêm một phân xưởng.
nơi buôn bán; cửa hàng (có bãi rộng để chứa hàng và tiến hành gia công)
指 有宽敞地面可以存放货


Xem tất cả...