Phiên âm : kèrì.
Hán Việt : khắc nhật.
Thuần Việt : kỳ kạn; hạn định; ngày.
Đồng nghĩa : 即日, .
Trái nghĩa : , .
kỳ kạn; hạn định; ngày克期也作刻日