Phiên âm : bàn ban lā lā.
Hán Việt : bán bán lạp lạp.
Thuần Việt : dở dang; nửa chừng; chưa hết; chưa xong; chưa hoàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dở dang; nửa chừng; chưa hết; chưa xong; chưa hoàn thành; chưa hoàn chỉnh不完全;没有全部完成的