VN520


              

可嘆

Phiên âm : kě tàn.

Hán Việt : khả thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 可喜, .

足以感嘆、嘆息。例可嘆的是年紀輕輕的他, 竟然因為吸毒而失去了性命。
足以感嘆、嘆息。如:「可嘆的是年紀輕輕的他, 竟然因為吸毒而斷送了性命。」《群音類選.官腔類.卷七.犀珮記.貞節自持》:「想班姬淒涼可嘆, 又何勞沽名吊譽在人間?」


Xem tất cả...