VN520


              

可喜娘

Phiên âm : kě xǐ niáng.

Hán Việt : khả hỉ nương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

討人喜愛的女子。元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「顛不剌的見了萬千, 似這般可喜娘的龐兒罕曾見。」明.賈仲名《金安壽》第一折:「象板敲, 皓齒歌, 細腰舞, 琉璃鍾, 琥珀醲, 呀!簇捧定可喜娘風流萬種。」


Xem tất cả...