Phiên âm : hào zhào.
Hán Việt : hào triệu.
Thuần Việt : hiệu triệu; lời hiệu triệu; kêu gọi; lời kêu gọi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu triệu; lời hiệu triệu; kêu gọi; lời kêu gọi召唤(群众共同去做某事)xiǎngyìnghàozhàohưởng ứng lời kêu gọi