Phiên âm : xiū shū.
Hán Việt : hưu thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊稱與妻離異的退婚書。《水滸傳》第八回:「今日就高鄰在此, 明白立紙休書, 任從改嫁, 並無爭執。」《紅樓夢》第六八回:「我既不賢良, 又不容丈夫娶親買妾, 只給我一紙休書, 我即刻就走。」