Phiên âm : jiāo shǒu.
Hán Việt : giao thủ.
Thuần Việt : vật lộn; đánh nhau; hai bên đánh nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật lộn; đánh nhau; hai bên đánh nhau双方搏斗