Phiên âm : jiāo gē.
Hán Việt : giao cát.
Thuần Việt : giao nhận xong xuôi; giao cho rõ ràng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giao nhận xong xuôi; giao cho rõ ràng (thường dùng trong việc mua bán)双方结清手续(多用于商业)这笔货款业已交割.zhèbǐ huòkuǎn yèyǐ jiāogē.