VN520


              

乘虚

Phiên âm : chéng xū.

Hán Việt : thừa hư.

Thuần Việt : lợi dụng sơ hở; nhân chỗ trống; thừa lúc sơ hở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lợi dụng sơ hở; nhân chỗ trống; thừa lúc sơ hở
趁着空虚
乘虚而入.
chéngxūérrù.


Xem tất cả...