Phiên âm : yì yǎn.
Hán Việt : nghĩa diễn.
Thuần Việt : biểu diễn để lấy tiền cứu tế; biểu diễn để cứu trợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biểu diễn để lấy tiền cứu tế; biểu diễn để cứu trợ为正义或公益的事情筹款而举行演出