Phiên âm : yì fù.
Hán Việt : nghĩa phụ.
Thuần Việt : ân phụ; nghĩa phụ; cha nuôi; cha đỡ đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ân phụ; nghĩa phụ; cha nuôi; cha đỡ đầu称谓称经由拜认的父亲