Phiên âm : shì chóu.
Hán Việt : thế cừu.
Thuần Việt : kẻ thù truyền kiếp; tử thù; mối thù truyền kiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 世交, .
kẻ thù truyền kiếp; tử thù; mối thù truyền kiếp世世代代有仇的人或人家,也指世世代代的冤仇