Phiên âm : qī xiāng chē.
Hán Việt : thất hương xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用多種香料塗飾, 或各種香木製成的豪華車子。唐.王維〈洛陽女兒行〉:「羅幃送上七香車, 寶扇迎歸九華帳。」《初刻拍案驚奇》卷一○:「一朝天子招賢, 連登雲路, 五花誥, 七香車, 儘著他女兒受用。」