VN520


              

侧面

Phiên âm : cè miàn.

Hán Việt : trắc diện.

Thuần Việt : mặt bên; trắc diện; cạnh sườn; mặt sườn; mặt hông;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt bên; trắc diện; cạnh sườn; mặt sườn; mặt hông; mặt nghiêng; khía cạnh (phân biệt với chính diện)
旁边的一面(区别于''正面'')
从侧面打击敌人.
cóng cèmiàn dǎjí dírén.
¯从侧面了解.


Xem tất cả...