Phiên âm : pèi wéi.
Hán Việt : bội vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
韋皮性柔韌, 性急者佩之以自警。今引申為樂聞規勸。《韓非子.觀行》:「西門豹之性急, 故佩韋以自緩;董安于之心緩, 故佩弦以自急。」