Phiên âm : zuò fèi.
Hán Việt : tác phế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 取消, .
Trái nghĩa : 作數, 生效, .
表示無效。例支票遺失, 應登報聲明作廢。1.廢棄。如:「這些破舊家具都該作廢了。」2.表示無效。如:「身分證遺失, 應登報聲明作廢。」
xoá bỏ; mất hiệu quả; huỷ bỏ; không còn giá trị; hết hiệu lực。因失效而廢棄。過期作廢quá hạn không còn giá trị作廢的票不能再用。vé hết hạn không thể dùng được.