VN520


              

经济学

Phiên âm : jīng jì xué.

Hán Việt : kinh tể học.

Thuần Việt : kinh tế học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh tế học
研究国民经济各方面问题的学科的总称,包括政治经济学,部门经济学,会计学,统计学等
kinh tế chính trị học
政治经济学的简称


Xem tất cả...