Phiên âm : jīng jì xué.
Hán Việt : kinh tể học.
Thuần Việt : kinh tế học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh tế học研究国民经济各方面问题的学科的总称,包括政治经济学,部门经济学,会计学,统计学等kinh tế chính trị học政治经济学的简称