VN520


              

经济衰退

Phiên âm : jīng jì shuāi tuì.

Hán Việt : kinh tể suy thối.

Thuần Việt : Suy thoái kinh tế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Suy thoái kinh tế


Xem tất cả...