Phiên âm : jīng jí.
Hán Việt : kinh tịch.
Thuần Việt : kinh thư; sách vở; sách kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh thư; sách vở; sách kinh经书泛指图书(多指古代的)