VN520


              

经由

Phiên âm : jīng yóu.

Hán Việt : kinh do.

Thuần Việt : đi qua; qua; chạy qua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi qua; qua; chạy qua
路程经过(某些地方或某条路线)
jīngyóu nánjīng dào shànghǎi.
qua Nam Kinh đến Thượng Hải.


Xem tất cả...