Phiên âm : jīng yóu.
Hán Việt : kinh do.
Thuần Việt : đi qua; qua; chạy qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi qua; qua; chạy qua路程经过(某些地方或某条路线)jīngyóu nánjīng dào shànghǎi.qua Nam Kinh đến Thượng Hải.