Phiên âm : jīng jì.
Hán Việt : kinh kỉ.
Thuần Việt : trù tính; quản lý; kinh doanh.
trù tính; quản lý; kinh doanh
筹划并管理(企业);经营
bùshàn jīngjì.
không giỏi về kinh doanh.
người mai mối; người môi giới; cò; mối lái
经纪人
书
chăm sóc; lo liệu; thu xếp; chăm lo
料理
经纪其家.
jīngjì qí jiā.
chăm lo gia đình.