Phiên âm : xiàn miáo fǎ.
Hán Việt : tuyến miêu pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將物體的遠近、層次、形象、質感等, 都用線條來表現, 為國畫描寫法之一。