VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
線條
Phiên âm :
xiàn tiáo.
Hán Việt :
tuyến điều.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
粗線條.
線上即時交談 (xiàn shàng jí shí jiāo tán) : tuyến thượng tức thì giao đàm
線上訂購 (xiàn shàng dìng gòu) : tuyến thượng đính cấu
線上出版公司 (xiàn shàng chū bǎn gōng sī) : tuyến thượng xuất bản công ti
線上交易 (xiàn shàng jiāo yì) : tuyến thượng giao dịch
線上牙醫診所 (xiàn shàng yá yī zhěn suǒ) : tuyến thượng nha y chẩn sở
線段 (xiàn duàn) : đoạn thẳng; tuyến phân đoạn
線繩 (xiàn shéng) : thừng bằng sợi bông
線上訂購服務 (xiàn shàng dìng gòu fú wù) : tuyến thượng đính cấu phục vụ
線上出版 (xiàn shàng chū bǎn) : tuyến thượng xuất bản
線形動物 (xiàn xíng dòng wù) : động vật hình dây
線上書屋 (xiàn shàng shū wū) : tuyến thượng thư ốc
線上交友 (xiàn shàng jiāo yǒu) : tuyến thượng giao hữu
線上書店 (xiàn shàng shū diàn) : tuyến thượng thư điếm
線上討論室 (xiàn shàng tǎo lùn shì) : tuyến thượng thảo luận thất
線性方程式 (xiàn xìng fāng chéng shì) : tuyến tính phương trình thức
線坯子 (xiàn pī zi) : sợi thô
Xem tất cả...